Từ tiếng Anh "corroborating evidence" có nghĩa là "bằng chứng phụ" hay "bằng chứng bổ sung". Đây là những thông tin hoặc chứng cứ được dùng để hỗ trợ và làm rõ thêm cho một luận điểm, giả thuyết, hay một tuyên bố nào đó. "Corroborating" có nguồn gốc từ động từ "corroborate," có nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực.
Giải thích đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The witness provided corroborating evidence that the suspect was at the scene of the crime."
Câu nâng cao: "In the trial, the defense attorney presented corroborating evidence from multiple sources to strengthen their case."
Phân biệt các biến thể của từ:
Corroborate (động từ): Xác nhận, chứng thực.
Corroboration (danh từ): Sự xác nhận, sự chứng thực.
Corroborative (tính từ): Có tính chất xác nhận, chứng thực.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Supporting evidence: Bằng chứng hỗ trợ.
Confirmatory evidence: Bằng chứng xác nhận.
Validation evidence: Bằng chứng xác thực.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Back up: Hỗ trợ, ủng hộ (như trong "to back up a claim" - hỗ trợ một tuyên bố).
Stand up to scrutiny: Chịu được sự xem xét kỹ lưỡng, thường dùng để nói về bằng chứng hoặc lý lẽ có thể được kiểm tra và xác nhận.
Các cách sử dụng khác:
Trong các cuộc điều tra (như điều tra hình sự), "corroborating evidence" rất quan trọng để đảm bảo rằng các cáo buộc có cơ sở vững chắc và không chỉ dựa vào lời khai của một người.
Trong nghiên cứu khoa học, các nhà nghiên cứu thường tìm kiếm "corroborating evidence" để đảm bảo rằng các kết quả của họ có thể được xác nhận bởi các nghiên cứu khác.